--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di sản
+ noun
legacy; heritage
Lượt xem: 936
Từ vừa tra
+
di sản
:
legacy; heritage
+
accommodate
:
điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợpto accommodate oneself to the new way of living làm cho mình thích nghi với lối sống mới